Công nghệ đo |
Sử dụng công nghệ tiên tiến PIEZO/Capacitance |
Dãy đo |
-1 .. + 35 bar Gage/Absolute/Sealed Gage |
Bảo vệ quá áp |
1.5 x thang đo |
Sai số & độ ổn định |
0.5% thang đo, < 0.3% thang đo/năm |
Lưu chất đo |
Bất kỳ chất khí hay chất lỏng nào tương thích với chất liệu tiếp xúc 304SS/316SS |
Nhiệt độ làm việc |
-10 .. + 80 oC |
Đầu kết nối quá trình |
G1/4 hoặc khác (theo yêu cầu) |
Đầu kết nối điện |
M12-female |
BỘ PHÁT KHÔNG DÂY: |
|
Tốc độ truyền data không dây |
Tối đa 50kbps |
Khoảng cách truyền, LOS |
1000m |
Anten |
Anten trong |
Pin |
01 x AA 1.5-3.6VDC, thời gian hoạt động lên đến 10 năm (tùy theo cấu hình) |
Dãy tần |
433Mhz, Công nghệ Sub-GHz của Texas Instrument, Mỹ |
Tương thích tiêu chuẩn RF trên Thế giới |
ETSI EN 300 220, EN 303 204 (Europe) FCC CFR47 Part15 (US), ARIB STD-T108 (Japan) |
Chứng nhận hợp quy Việt Nam |
QCVN 73:2013/BTTTT, QCVN 96:2015/BTTTT (DAVITEQ B00122019) |
Chuẩn bảo mật |
AES-128 |
Nhiệt độ làm việc bo mạch điện tử |
-40oC..+60oC (đã lắp pin AA L91 Energizer) |
Vỏ |
nhựa Poly-carbonate cao cấp, cấp bảo vệ IP67 |
Phương pháp lắp đặt |
Pad chữ L inox 304 , bằng vít hoặc keo 2 mặt 3M (đi kèm) |
KT sản phẩm & KL |
|